Có 2 kết quả:
飽足 bǎo zú ㄅㄠˇ ㄗㄨˊ • 饱足 bǎo zú ㄅㄠˇ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be full (after eating)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be full (after eating)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0